Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
ハ短調 ハたんちょう
phụ c
ハ
quá bán.
長調 ちょうちょう
điệu trưởng trong âm nhạc
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu
ロ長調 ロちょうちょう
chính b