Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハ-ト
Thả tim
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu
ト書き トがき
stage directions
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
ハ
quá bán.
ト調 トちょう
sol trưởng
ト
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ハ短調 ハたんちょう
phụ c
ハ.ロン
hạ long.
Đăng nhập để xem giải thích