Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハ音記号 ハおんきごう
khóa (khe hở) c
音名 おんめい おとめい
tên nốt nhạc
ハ
quá bán.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)