Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハイカラ・ガール
ハイカラ ハイカラ
sành điệu, thông minh, thời trang
con gái; thiếu nữ
森ガール もりガール
fashion style for young women invoking a soft, forest-like feeling
山ガール やまガール
outdoor clothing fashion style for young women, young woman who dresses in outdoor clothing, young woman who enjoys mountain climbing
クーキーガール クーキー・ガール
kooky girl
ショーガール ショー・ガール
show girl
ボンドガール ボンド・ガール
Bond girl
ステックガール ステック・ガール
thin girl, thin woman