Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハイゲイト吸血鬼
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血動物 きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột
血吸蝙蝠 ちすいこうもり チスイコウモリ
dơi hút máu
住血吸虫 じゅうけつきゅうちゅう
blood fluke (any fluke of family Schistosomatidae), schistosome
住血吸虫科 じゅうけつきゅうちゅうか
sán lá thuộc họ schistosomatidae
マンソン住血吸虫 マンソンじゅうけつきゅうちゅう
ký sinh trùng schistosoma mansoni