Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハイビジョン特集
ハイビジョン ハイビション ハイ・ビジョン
hình ảnh chất lượng cao.
デジタルハイビジョン デジタル・ハイビジョン
digital Hi-Vision
特集 とくしゅう
chuyên san; số đặc biệt; đặc san
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特集号 とくしゅうごう
Số đặc biệt
巻頭特集 かんとうとくしゅ
Nội dung
特集記事 とくしゅうきじ
ký sự đặc biệt,