特集
とくしゅう「ĐẶC TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyên san; số đặc biệt; đặc san
フランス料理特集号
Đặc san gồm các bài báo về ẩm thực Pháp .

Bảng chia động từ của 特集
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特集する/とくしゅうする |
Quá khứ (た) | 特集した |
Phủ định (未然) | 特集しない |
Lịch sự (丁寧) | 特集します |
te (て) | 特集して |
Khả năng (可能) | 特集できる |
Thụ động (受身) | 特集される |
Sai khiến (使役) | 特集させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特集すられる |
Điều kiện (条件) | 特集すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特集しろ |
Ý chí (意向) | 特集しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特集するな |
特集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特集
特集号 とくしゅうごう
Số đặc biệt
巻頭特集 かんとうとくしゅ
Nội dung
特集記事 とくしゅうきじ
ký sự đặc biệt,
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
人口集団特性 じんこーしゅーだんとくせー
Population Characteristics
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập