巻頭特集
かんとうとくしゅ「QUYỂN ĐẦU ĐẶC TẬP」
Nội dung

巻頭特集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻頭特集
巻頭 かんとう
trang đầu quyển sách; đầu quyển
特集 とくしゅう
chuyên san; số đặc biệt; đặc san
巻頭歌 かんとうか
bài thơ mở đầu, bài hát mở đầu
巻頭言 かんとうげん
lời nói đầu; mở đầu; ghi chú mào đầu
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特集号 とくしゅうごう
Số đặc biệt
開巻劈頭 かいかんへきとう
ở phần đầu của cuốn sách, đầu câu chuyện lời nói đầu, đầu câu chuyện