Các từ liên quan tới ハイファイ メッセージ
ハイファイ ハイフィ
dàn máy hai-fai.
ハイファイビデオ ハイファイ・ビデオ
hi-fi video
ハイファイ装置 ハイファイそうち
chào - thiết bị fi
メッセージ メセージ メッセージ
tin nhắn.
メッセージId メッセージアイディー
message-id
メッセージカード メッセージ・カード メッセージカード メッセージ・カード メッセージカード
thiệp lời nhắn; thiệp ghi lời chúc
シグナリングメッセージ シグナリング・メッセージ
thông điệp phát tín hiệu
プライベートメッセージ プライベート・メッセージ
tin nhắn riêng