Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハイブリッド芝
cây lai; vật lai; người lai.
ハイブリッドHDD ハイブリッドHDD
ổ đĩa lai
ハイブリッドIT ハイブリッドIT
đám mây lai
ハイブリッドIC ハイブリッドIC
mạch tích hợp lai
ハイブリッド車 ハイブリッドしゃ
hybrid vehicle (e.g. electric and gasoline)
ハイブリッドコンピューター ハイブリッド・コンピューター
máy tính lai
ハイブリッドディスク ハイブリッド・ディスク
đĩa lai
ハイブリッドカー ハイブリッド・カー
hybrid car