Các từ liên quan tới ハイライト科学万博
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
科学万能 かがくばんのう
niềm tin rằng mọi thứ đều có thể được giải thích bằng khoa học, chủ nghĩa khoa học
ハイライト ハイライト
sự nổi bật; sự nổi trội; chỗ sáng nhất (trong một bức tranh).
科学博物館 かがくはくぶつかん
bảo tàng khoa học
万国博 ばんこくはく
hội chợ khoa học công nghệ thế giới; triễn lãm khoa học công nghệ quốc tế