Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ミサイル ミサイル
tên lửa.
艇 てい
thuyền
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa
艦艇 かんてい
đoàn xe; hạm đội; đàn