Các từ liên quan tới ハガキ戦士ジャンプ団
Bưu thiếp
戦士 せんし
chiến sĩ
騎士団 きしだん
quân đoàn hiệp sĩ
武士団 ぶしだん
band of warriors (often formed from related or dependent families), group of samurai
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.