Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハザード比
ウォーターハザード ウオーターハザード ウォーター・ハザード ウオーター・ハザード
mối nguy hiểm của nước
mối nguy hiểm
ハザードマップ ハザード・マップ
bản đồ nguy hiểm
ハザードランプ ハザード・ランプ ハザードランプ
đèn báo nguy hiểm.
化学ハザードの放出 かがくハザードのほーしゅつ
giải phóng mối nguy hóa học
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
放射能ハザードの放出 ほーしゃのーハザードのほーしゅつ
Radioactive Hazard Release