ハス属
ハスぞく「CHÚC」
Chi sen
Chi nelumbo (một chi thực vật có hoa thuộc họ sen (nelumbonaceae))
ハス属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハス属
ハス ハス
Hoa sen
ハス科 ハスか
họ sen
ハス口 ハスくち
vòi sen
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
鰣 はす ハス
cá sen (Opsariichthys uncirostris) (một loài cá chép trong chi Opsariichthys)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
蓮 はす はちす ハス
hoa sen