ハス科
ハスか「KHOA」
Họ sen
Họ nelumbonaceae (một họ thực vật có hoa trong bộ quắn hoa)
ハス科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハス科
ハス ハス
Hoa sen
ハス属 ハスぞく
chi sen
ハス口 ハスくち
vòi sen
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
鰣 はす ハス
cá sen (Opsariichthys uncirostris) (một loài cá chép trong chi Opsariichthys)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.