Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハズ属 ハズぞく
chi ba đậu
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
巴豆 はず ハズ
purging croton (Croton tiglium)
油 あぶら
dầu
油膜軸受油 ゆまくじくうけあぶら
dầu bôi trơn cho ổ trục có màng dầu
油圧作動油 ゆあつさどうゆ ゆあつさどうあぶら
dầu thủy lực
終油 しゅうゆ
(Cơ đốc giáo) nghi thức xức dầu bệnh nhân