油
あぶら「DU」
☆ Danh từ
Dầu
油
と
水
を
混
ぜる
事
は
出来
ない。
Bạn không thể trộn dầu và nước.
油絵
は
少
し
離
れて
見
るとよく
見
える。
Tranh sơn dầu cho thấy lợi thế ở khoảng cách xa.
油
を
火
からはなしておきなさい。
Giữ dầu tránh xa lửa.

Từ đồng nghĩa của 油
noun