Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハチ (魚)
Con Ong
ハチ類 ハチるい
loài ong
ハチ公 ハチこう はちこう
pho tượng (của) hachiko (một con chó) ở (tại) nhà ga shibuya
ハチ目 ハチもく はちもく
bộ Cánh màng (bao gồm các loài như ong, kiến)
ハチ療法 ハチりょうほう
liệu pháp cho ong châm nọc
魚 さかな うお
cá.
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)