ハチ類
ハチるい「LOẠI」
Loài ong
ハチ類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハチ類
Con Ong
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ハチ目 ハチもく はちもく
bộ Cánh màng (bao gồm các loài như ong, kiến)
ハチ公 ハチこう はちこう
pho tượng (của) hachiko (một con chó) ở (tại) nhà ga shibuya
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ハチ療法 ハチりょうほう
liệu pháp cho ong châm nọc
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu