ハチ公
ハチこう はちこう「CÔNG」
☆ Danh từ
Pho tượng (của) hachiko (một con chó) ở (tại) nhà ga shibuya

ハチ公 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハチ公
Con Ong
ハチ類 ハチるい
loài ong
ハチ目 ハチもく はちもく
bộ Cánh màng (bao gồm các loài như ong, kiến)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ハチ療法 ハチりょうほう
liệu pháp cho ong châm nọc
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公公然と こうこうぜんと
công khai