ハッカ属
ハッカぞく「CHÚC」
Chi bạc hà
Chi mentha (một chi cây có hoa trong họ lamiaceae (họ bạc hà))
ハッカ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハッカ属
セイヨウヤマハッカ属 セイヨウヤマハッカぞく
chi melissa (một chi thực vật có hoa trong họ hoa môi (lamiaceae))
客家語 ハッカご
tiếng Khách Gia, tiếng Hẹ
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ハッカ入り飴 はっかはいりあめ
kẹo bạc hà.
薄荷 はっか はか ハッカ
bạc hà.
属 ぞく
chi (Sinh học)