ハッシュ処理
ハッシュしょり
☆ Danh từ
Xử lý băm

ハッシュ処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハッシュ処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
dữ liệu hỏng
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
ハッシュ値 ハッシュち
giá trị băm
ハッシュ化 ハッシュか
băm
ハッシュ法 ハッシュほう
hashing (băm)
ハッシュアルゴリズム ハッシュ・アルゴリズム
thuật toán băm