Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エンターテインメント エンタテイメント エンターテイメント エンタテインメント
sự giải trí; trò giải trí; giải trí
ハッチ
cửa hầm chứa hàng tàu thủy.
nắp hầm
クロスハッチ クロス・ハッチ
kẻ ô sọc
ハッチ様式 ハッチようしき
kiểu hatch
ハッチ定義表 ハッチていぎひょう
bảng định nghĩa hatch
舷窓/扉/ハッチ げんそう/とびら/ハッチ
Cửa sổ bên tàu/ cửa/ nắp hầm
ハッチ内部様式 ハッチないぶようしき
hatch interior style