Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色定義表 いろていぎひょう
bảng màu
パターン定義表 パターンていぎひょう
bảng định nghĩa mẫu
ビュー定義表 ビューていぎひょう
bảng định nghĩa hiển thị
ハッチ
cửa hầm chứa hàng tàu thủy.
nắp hầm
奥行き表現定義表 おくゆきひょうげんていぎひょう
depth cue table
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
クロスハッチ クロス・ハッチ
kẻ ô sọc