Các từ liên quan tới ハネムーンは命がけ
tuần trăng mật.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命がけ いのちがけ
mạo hiểm mạng sống của một người
命懸け いのちがけ
liều mạng; liều lĩnh
cái yếm dãi, yếm tạp dề, diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều, uống luôn miệng
命懸けで いのちがけで
ở (tại) mạo hiểm (của) cuộc sống
命が惜しければ いのちがおしければ
nếu coi trọng cuộc sống
命掛けで いのちかけで
ở (tại) mạo hiểm (của) cuộc sống