Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハブ (機械)
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
ハブ ハブ
trung tâm
機械 きかい
bộ máy
リピータ・ハブ リピータ・ハブ
trung tâm lặp lại
インテリジェント・ハブ インテリジェント・ハブ
ứng dụng
ハブ毛 ハブけ
lông moay ơ (các loại sợi hoặc lông nhỏ ở phần trục bánh xe, có chức năng giữ bụi bẩn, làm sạch để nước không vào trong các bộ phận của xe đạp, như trục bánh xe hoặc trục đều)
USBハブ USBハブ
bộ chia usb (usb hub)