Các từ liên quan tới ハミルトニアン・モンテカルロ法
モンテカルロ法 モンテカルロほう
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.
Hamiltonian
モンテカルロ モンテ・カルロ
monte carlo
マルコフ連鎖モンテカルロ法 マルコフれんさモンテカルロほう
phương pháp markov chain monte carlo
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium