Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハムスター買い
chuột hamster (chuột hams, chuột đuôi cụt, chuột đất vàng, chuột hang)
ゴールデンハムスター ゴールデン・ハムスター
golden hamster (Mesocricetus auratus), Syrian hamster
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
買い かい
sự mua; việc mua
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ジャケット買い ジャケットがい
việc mua vì thiết kế bao bì