Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ハム
thịt xông khói
giò; món giò
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
生ハム なまハム
thịt sống, giăm bông tươi
モービルハム モービル・ハム
mobile ham