Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
脱兎のごとく だっとのごとく
(ở (tại)) cao đi nhanh
湯水のごとく ゆみずのごとく
Như nước,
ごとく
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
何時ものごとく いつものごとく
as usual
読んで字のごとく よんでじのごとく
theo nghĩa đen
くせごと
sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà
かくの如く かくのごとく
theo cách này , như thế này