Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯水のごとく
ゆみずのごとく
Như nước,
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
湯水 ゆみず
nước lạnh và nước nóng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
脱兎のごとく だっとのごとく
(ở (tại)) cao đi nhanh
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
Đăng nhập để xem giải thích