湯水のごとく
ゆみずのごとく
☆ Trạng từ, cụm từ
Như nước,

湯水のごとく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯水のごとく
湯水 ゆみず
nước lạnh và nước nóng
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân