Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハラタケ亜綱
亜綱 あこう あつな
phân lớp
ピロプラズマ亜綱 ピロプラズマあこー
trùng piroplasmia (trật tự của ký sinh trùng trong phylum apicomplexa)
カイアシ亜綱 カイアシあこー
bộ chân kiếm
獣亜綱 じゅうあこう
Theria (mammalian subclass)
コクシジウム亜綱 コクシジウムあこう
phân lớp trùng hình cầu
カブトガニ亜綱 カブトガニあこう
cua móng ngựa
ハラタケ属 ハラタケぞく
chi agaricus (một chi nấm gồm cả các loài nấm lành và có độc, gồm có thể hơn 300 loài phân bố khắp toàn cầu, thuộc họ nấm mỡ (agaricaceae))
異獣亜綱 いじゅうあこう
allotheria (là một nhánh tuyệt chủng của động vật có vú Mesozoi)