Các từ liên quan tới ハリウッド・ドリーム・ザ・ライド
cưỡi; lái.
giấc mơ; sự mơ mộng.
ハリウッドスター ハリウッド・スター
Hollywood star
ハリウッド映画 ハリウッドえいが
phim Hollywood
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the