Các từ liên quan tới ハリー・ポッターシリーズの魔法薬一覧
魔法薬 まほうやく
thuốc phép thuật, liều thuốc ma thuật
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
魔法 まほう
bùa
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.