Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁当箱 べんとうばこ
đồ đựng cơm mang theo
ハル ハル
lớp trừu tượng phần cứng
お弁当 おべんとう
cơm hộp
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
弁当 べんとう
お弁当つけて おべんとうつけて
dính cơm lên mặt
合の子弁当 あいのこべんとう
children's lunch box of cooked rice and a Western-style side dish (popular late Meiji and Taisho periods)
幕の内弁当 まくのうちべんとう
box lunch (containing rice and 10-15 small portions of fish, meat, and vegetables)