弁当
べんとう「BIỆN ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Cơm hộp
学校
に
持
って
行
く
弁当
を
作
る
Chuẩn bị cơm hộp ăn trưa mang đến trường.
夫
のために
弁当
を
作
る
暇
がない
Tôi không có thời gian để làm cơm hộp ăn trưa cho chồng. .

弁当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁当
手弁当 てべんとう
tự mang ăn trưa đến ăn; không có lương
お弁当 おべんとう
cơm hộp
弁当箱 べんとうばこ
đồ đựng cơm mang theo
ワンコイン弁当 ワンコインべんとう
500-yen bento
弁当代 べんとうだい
tiền bữa ăn trưa
腰弁当 こしべんとう
lunchbox treo từ một có thắt lưng; công nhân văn phòng trả lương thấp
弁当屋 べんとうや
cửa hàng cơm hộp
弁当持参 べんとうじさん
tự đem cơm trưa; mang theo cơm trưa