幕の内弁当
まくのうちべんとう
☆ Danh từ
Cơm hộp Makunouchi
駅
で
幕
の
内弁当
を
買
って、
新幹線
の
中
で
食
べた。
Tôi mua một hộp cơm Makunouchi tại ga và ăn trên tàu Shinkansen.

幕の内弁当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幕の内弁当
幕の内 まくのうち
bộ phận sumo hàng đầu
内幕 うちまく ないまく
hậu trường
幕内 まくうち
hàng dãy cao nhất trong sumo
弁当 べんとう
cơm hộp
幕内格 まくうちかく
trọng tài điều hành các cuộc đấu của các đô vật có hạng ở hạng đấu cao nhất
内幕話 うちまくばなし
bên trong thông tin
合の子弁当 あいのこべんとう
children's lunch box of cooked rice and a Western-style side dish (popular late Meiji and Taisho periods)
手弁当 てべんとう
tự mang ăn trưa đến ăn; không có lương