Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハレとケ
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
その気 そのけ そのケ そのき
euph. for (male or female) homosexuality, interest in same gender
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật