Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
衰替 すいたい
suy yếu, suy giảm
衰態 すいたい
làm yếu đi; suy sụp
衰損 すいそん
bị gãy, hư hỏng
衰運 すいうん
vận may đi xuống
衰死 すいし
trở thành là xúc xắc và hốc hác; làm héo ra khỏi