Các từ liên quan tới ハロウィンと夜の物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
Halloween
千夜一夜物語 せんやいちやものがたり
ngàn lẻ một đêm; nghìn lẻ một đêm
ハロウィーン ハローウィン ハロウィン
đêm trước ngày lễ các thánh; Halloween; lễ hội ma.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜語り よがたり
trò chuyện ban đêm
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.