Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
研修生 けんしゅうせい
người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập
生出演 なましゅつえん
xuất hiện trực tiếp
一般研修 いっぱんけんしゅう
Tu nghiệp bình thường
主演作品 しゅえんさくひん
movie in which... has the starring role
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
出展作品 しゅってんさくひん
tác phẩm trưng bày