一般研修
いっぱんけんしゅう「NHẤT BÀN NGHIÊN TU」
Tu nghiệp bình thường
一般研修 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般研修
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
研修会 けんしゅうかい
buổi tập huấn
研修課 けんしゅうか
khóa đào tạo, khóa huấn luyện
研修員 けんしゅういん
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
研修机 けんしゅうつくえ
bàn học tập, nghiên cứu
研修医 けんしゅうい
(y học) bác sĩ nội trú