Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空対応表 くうたいおうひょう
ánh xạ trống
現対応表 げんたいおうひょう
ánh xạ hiện tại
ハングル語 ハングルご
tiếng Hàn Quốc (Tiếng Hàn hay Hàn ngữ hoặc Tiếng Triều Tiên hay Triều Tiên ngữ là một loại ngôn ngữ Đông Á)
ハングル
tiếng Triều tiên.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応対 おうたい
sự tiếp đãi; sự ứng đối
対応 たいおう
sự đối ứng.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát