Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現対応表 げんたいおうひょう
ánh xạ hiện tại
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応対 おうたい
sự tiếp đãi; sự ứng đối
対応 たいおう
sự đối ứng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát