Các từ liên quan tới ハンセン溶解度パラメーター
溶解度 ようかいど
tính hoà tan được
エナメル質溶解度 エナメルしつようかいど
khả năng hòa tan của men răng
溶解 ようかい
sự dung giải; sự nóng chảy.
SPANパラメーター SPANパラメーター
tham số span
パラメーター パラメータ パラメタ パラメター
tham số
象牙質溶解度 ぞうげしつようかいど
độ tan ngà răng
パラメーターファイル パラメーター・ファイル
parameter file
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.