Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
象牙質溶解度
ぞうげしつようかいど
độ tan ngà răng
象牙質 ぞうげしつ
ngà răng.
エナメル質溶解度 エナメルしつようかいど
khả năng hòa tan của men răng
溶解度 ようかいど
tính hoà tan được
象牙 ぞうげ
ngà
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng
象牙質接着剤 ぞうげしつせっちゃくざい
kéo dán nha khoa
象牙質透過性 ぞうげしつとうかせい
tính thấm ngà răng
象牙色 ぞうげいろ
trắng ngà.
Đăng nhập để xem giải thích