Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶解度
ようかいど
tính hoà tan được
エナメル質溶解度 エナメルしつようかいど
khả năng hòa tan của men răng
象牙質溶解度 ぞうげしつようかいど
độ tan ngà răng
溶解 ようかい
sự dung giải; sự nóng chảy.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
骨溶解 こつようかい
(sự) tiêu xương
溶解力 ようかいりょく
溶解性 ようかいせい
tính nóng chảy.
「DONG GIẢI ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích