Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハンセン病療養所
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
Hansen病療養所 Hansenびょーりょーよーしょ
Leper Colonies
ハンセン病 ハンセンびょう
bệnh phong, bệnh hủi, bệnh Hansen
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường
ハンセン氏病 ハンセンしびょう
bệnh phong, bệnh hủi
療養病床 りょうようびょうしょう
giường chăm sóc dài hạn, giường chủ yếu dành cho những bệnh nhân cần điều trị bệnh trong thời gian dài
ハンセン病患者 ハンセンびょうかんじゃ
người bị bệnh phong
療養 りょうよう
sự điều dưỡng.