Hansen病療養所
Hansenびょーりょーよーしょ
Leper Colonies
Hansen病療養所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Hansen病療養所
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường
抗Hansen病剤 こーHansenびょーざい
thuốc ngừa bệnh hansen (bệnh phong)
療養病床 りょうようびょうしょう
giường chăm sóc dài hạn, giường chủ yếu dành cho những bệnh nhân cần điều trị bệnh trong thời gian dài
療養 りょうよう
sự điều dưỡng.
療病 りょうびょう
chữa bệnh
療養中 りょうようちゅう
trong thời gian điều dưỡng
療養費 りょうようひ
những chi phí y học
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng